movableness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movableness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movableness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movableness.
Từ điển Anh Việt
movableness
/,mu:və'biliti/ (movableness) /'mu:vəblnis/ (moveability) /,mu:və'biliti/
* danh từ
tính di động, tính có thể di chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
movableness
Similar:
movability: the quality of being movable; capable of being moved or rearranged
Antonyms: immovability, immovableness