immovability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immovability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immovability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immovability.
Từ điển Anh Việt
immovability
/i,mu:və'biliti/ (immovableness) /i'mu:vəblnis/
* danh từ
tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
tính không lay chuyển được; tính không xúc động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immovability
not capable of being moved or rearranged
Synonyms: immovableness
Antonyms: movability, movableness