movable feast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

movable feast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movable feast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movable feast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • movable feast

    a religious holiday that falls on different dates in different years

    Synonyms: moveable feast

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).