movable feast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movable feast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movable feast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movable feast.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
movable feast
a religious holiday that falls on different dates in different years
Synonyms: moveable feast
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- movable
- movables
- movable jaw
- movableness
- movable part
- movable sash
- movable span
- movable stop
- movable type
- movable feast
- movable joint
- movable kidney
- movable screen
- movable weight
- movable barrier
- movable sprayer
- movable support
- movable property
- movable partition
- movable rest beam
- movable scaffolds
- movable scaffolding
- movable shadow wall
- movable tank support
- movable power station
- movable rocker bearing
- movable local co-ordinate
- movable form, travelling form
- movables and immobile account
- movables and immovable account