movable stop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

movable stop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movable stop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movable stop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • movable stop

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cữ chặn động