movables nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

movables nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movables giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movables.

Từ điển Anh Việt

  • movables

    /'mu:vəblz/

    * danh từ số nhiều

    đồ đạc; đồ gỗ

    (pháp lý) động sản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • movables

    * kinh tế

    động sản