movable local co-ordinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

movable local co-ordinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movable local co-ordinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movable local co-ordinate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • movable local co-ordinate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tọa độ làm việc