movable weight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

movable weight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movable weight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movable weight.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • movable weight

    * kỹ thuật

    con chạy

    con mã

    khối nặng di động

    cơ khí & công trình:

    khối nặng truợt