movable screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

movable screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movable screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movable screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • movable screen

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sàng di động