movable power station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

movable power station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movable power station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movable power station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • movable power station

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trạm điện di chuyển được