movable barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movable barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movable barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movable barrier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
movable barrier
a barrier that can be moved to allow passage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- movable
- movables
- movable jaw
- movableness
- movable part
- movable sash
- movable span
- movable stop
- movable type
- movable feast
- movable joint
- movable kidney
- movable screen
- movable weight
- movable barrier
- movable sprayer
- movable support
- movable property
- movable partition
- movable rest beam
- movable scaffolds
- movable scaffolding
- movable shadow wall
- movable tank support
- movable power station
- movable rocker bearing
- movable local co-ordinate
- movable form, travelling form
- movables and immobile account
- movables and immovable account