chattel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chattel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chattel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chattel.

Từ điển Anh Việt

  • chattel

    /'tʃætl/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    động sản

    chattel mortgage: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)

    to be the chatttel of

    là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)

    chattel slavery system

    chế đọ chiếm hữu nô lệ

    to go away with all one's goods and chattels

    tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chattel

    * kinh tế

    vật tư hữu

    * kỹ thuật

    động sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chattel

    personal as opposed to real property; any tangible movable property (furniture or domestic animals or a car etc)

    Synonyms: personal chattel, movable