transferable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transferable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transferable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transferable.
Từ điển Anh Việt
transferable
/træns'fə:rəbl/
* tính từ
có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được
nhượng được, có thể nhường được
có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại
not transferable
chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
transferable vote
lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transferable
* kinh tế
có thể chuyển nhượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transferable
Similar:
movable: capable of being moved or conveyed from one place to another
Synonyms: moveable, transferrable, transportable
assignable: legally transferable to the ownership of another
negotiable bonds
Synonyms: conveyable, negotiable, transferrable