assignable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assignable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assignable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assignable.

Từ điển Anh Việt

  • assignable

    * tính từ

    có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng

  • assignable

    không ngẫu nhiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assignable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có thể gán được

    không ngẫu nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet