assignable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assignable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assignable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assignable.
Từ điển Anh Việt
assignable
* tính từ
có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng assignable
không ngẫu nhiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assignable
* kỹ thuật
toán & tin:
có thể gán được
không ngẫu nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assignable
legally transferable to the ownership of another
negotiable bonds
Synonyms: conveyable, negotiable, transferable, transferrable