personal data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personal data

    * kinh tế

    dữ liệu cá nhân (trong máy tính cần được giữ kín và bảo vệ)

    dữ liệu cá nhân (trong máy tính, cần được bảo vệ và giữ kín)