personation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personation.

Từ điển Anh Việt

  • personation

    * danh từ

    sự đóng vai (kịch...)

    sự giả danh, sự mạo làm người khác; tội mạo danh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personation

    Similar:

    impersonation: imitating the mannerisms of another person

    portrayal: acting the part of a character on stage; dramatically representing the character by speech and action and gesture

    Synonyms: characterization, enactment