characterization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
characterization
/,kæriktərai'zeiʃn/
* danh từ
sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm
sự truyền đặc tính cho (ai)
sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
characterization
the act of describing distinctive characteristics or essential features
the media's characterization of Al Gore as a nerd
Synonyms: characterisation
Similar:
word picture: a graphic or vivid verbal description
too often the narrative was interrupted by long word pictures
the author gives a depressing picture of life in Poland
the pamphlet contained brief characterizations of famous Vermonters
Synonyms: word-painting, delineation, depiction, picture, characterisation
portrayal: acting the part of a character on stage; dramatically representing the character by speech and action and gesture
Synonyms: enactment, personation