characterisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

characterisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characterisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characterisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • characterisation

    Similar:

    word picture: a graphic or vivid verbal description

    too often the narrative was interrupted by long word pictures

    the author gives a depressing picture of life in Poland

    the pamphlet contained brief characterizations of famous Vermonters

    Synonyms: word-painting, delineation, depiction, picture, characterization

    characterization: the act of describing distinctive characteristics or essential features

    the media's characterization of Al Gore as a nerd

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).