word-painting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
word-painting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm word-painting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của word-painting.
Từ điển Anh Việt
word-painting
/'wə:d,peintiɳ/
* danh từ
bài miêu tả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
word-painting
Similar:
word picture: a graphic or vivid verbal description
too often the narrative was interrupted by long word pictures
the author gives a depressing picture of life in Poland
the pamphlet contained brief characterizations of famous Vermonters
Synonyms: delineation, depiction, picture, characterization, characterisation