enactment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enactment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enactment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enactment.

Từ điển Anh Việt

  • enactment

    /i'nækʃn/ (enactment) /i'næktmənt/

    * danh từ

    sự ban hành (đạo luật)

    đạo luật; sắc lệnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enactment

    * kinh tế

    ban hành

    bản văn (của một đạo luật)

    đạo luật

    luật

    sắc lệnh

    sự ban hành

    sự ban hành (đạo luật)

    sự thông qua

    văn bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enactment

    the passing of a law by a legislative body

    Synonyms: passage

    Similar:

    act: a legal document codifying the result of deliberations of a committee or society or legislative body

    portrayal: acting the part of a character on stage; dramatically representing the character by speech and action and gesture

    Synonyms: characterization, personation