characterization factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

characterization factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characterization factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characterization factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • characterization factor

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ số mô tả đặc tính

    thừa số đặc trưng