personably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personably.

Từ điển Anh Việt

  • personably

    * phó từ

    xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi