theatrical role nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theatrical role nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theatrical role giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theatrical role.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • theatrical role

    Similar:

    character: an actor's portrayal of someone in a play

    she played the part of Desdemona

    Synonyms: role, part, persona

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).