theatrical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theatrical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theatrical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theatrical.
Từ điển Anh Việt
theatrical
/θi'ætrikəl/
* tính từ
(thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu
có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theatrical
of or relating to the theater
suited to or characteristic of the stage or theater
a theatrical pose
one of the most theatrical figures in public life
Antonyms: untheatrical
Similar:
theatrical performance: a performance of a play
Synonyms: representation, histrionics