type nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

type nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm type giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của type.

Từ điển Anh Việt

  • type

    /taip/

    * danh từ

    kiểu mẫu

    a fine type of patriotism: kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước

    kiểu

    Nordic type: kiểu người Bắc Âu

    chữ in

    printed in large type: in chữ lớn

    to be in type: sẵn sàng đưa in

    to set type: sắp chữ

    (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)

    type genus: giống điển hình của họ

    * động từ

    đánh máy

    to type a letter: đánh máy một bức thư

    to type well: đánh máy giỏi

  • Type

    I/ type II

    (Econ) Sai số loại I / loại II.

    + Các loại sai số có thể phạm trong kiểm định giả thiết.

  • type

    kiểu

    t. of s Riemann surface (giải tích) kiểu của mặt Riman

    homotopy t. kiểu đồng luân

    italie t. kiểu chữ nghiêng

    order t. kiểu thứ tự

    remainder t. kiểu dư

    topological t. kiểu tôpô

    weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • type

    * kinh tế

    cỡ loại

    con chữ (dùng để in hoặc dùng trong máy đánh chữ)

    con chữ (thường dùng để in hoặc dùng trong máy đánh chữ)

    đánh máy

    điển hình

    hình thức

    kiểu

    kiểu loại tiêu biểu

    loại

    mẫu

    số cỡ

    * kỹ thuật

    đánh máy

    đánh máy chữ

    gõ

    kiểu

    kiểu chữ

    làm bản khắc

    loại

    loại con chữ

    mẫu

    mô hình

    toán & tin:

    chữ in

    phông chữ

    điện lạnh:

    con chữ đúc

    đánh chữ

    hóa học & vật liệu:

    kiểu loại

    y học:

    kiểu, mẫu, loại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • type

    a subdivision of a particular kind of thing

    what type of sculpture do you prefer?

    Antonyms: antitype

    (biology) the taxonomic group whose characteristics are used to define the next higher taxon

    printed characters

    small type is hard to read

    all of the tokens of the same symbol

    the word `element' contains five different types of character

    a small metal block bearing a raised character on one end; produces a printed character when inked and pressed on paper

    he dropped a case of type, so they made him pick them up

    write by means of a keyboard with types

    type the acceptance letter, please

    Synonyms: typewrite

    identify as belonging to a certain type

    Such people can practically be typed

    Synonyms: typecast

    Similar:

    character: a person of a specified kind (usually with many eccentricities)

    a real character

    a strange character

    a friendly eccentric

    the capable type

    a mental case

    Synonyms: eccentric, case