type metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
type metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm type metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của type metal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
type metal
* kỹ thuật
kim loại đúc chữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
type metal
an alloy of tin and lead and antimony used to make printing type
Từ liên quan
- type
- typed
- typer
- type a
- type b
- type o
- type ab
- typeset
- type bar
- type-bar
- type-set
- typecase
- typecast
- typeface
- typeover
- type area
- type ball
- type cast
- type disk
- type drum
- type face
- type font
- type form
- type name
- type pump
- type slug
- type test
- type-cast
- type-face
- type-high
- typematic
- typestyle
- typewrite
- type caste
- type chain
- type class
- type forme
- type genus
- type house
- type metal
- type style
- type wheel
- type width
- type-metal
- typed body
- typescript
- typesetter
- typewriter
- type (font)
- type design