typeset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
typeset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typeset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typeset.
Từ điển Anh Việt
typeset
* ngoại động từ
sắp chữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
typeset
set in type
My book will be typeset nicely
set these words in italics
Synonyms: set