type font nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
type font nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm type font giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của type font.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
type font
* kỹ thuật
phông chữ
toán & tin:
phông chữ in
Từ liên quan
- type
- typed
- typer
- type a
- type b
- type o
- type ab
- typeset
- type bar
- type-bar
- type-set
- typecase
- typecast
- typeface
- typeover
- type area
- type ball
- type cast
- type disk
- type drum
- type face
- type font
- type form
- type name
- type pump
- type slug
- type test
- type-cast
- type-face
- type-high
- typematic
- typestyle
- typewrite
- type caste
- type chain
- type class
- type forme
- type genus
- type house
- type metal
- type style
- type wheel
- type width
- type-metal
- typed body
- typescript
- typesetter
- typewriter
- type (font)
- type design