timbre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timbre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timbre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timbre.

Từ điển Anh Việt

  • timbre

    /te:mbr/

    * danh từ

    (âm nhạc) âm sắc

  • timbre

    âm sắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • timbre

    * kỹ thuật

    âm sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • timbre

    (music) the distinctive property of a complex sound (a voice or noise or musical sound)

    the timbre of her soprano was rich and lovely

    the muffled tones of the broken bell summoned them to meet

    Synonyms: timber, quality, tone