select record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
select record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm select record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của select record.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
select record
* kỹ thuật
toán & tin:
lựa bản ghi
Từ liên quan
- select
- selecto
- selected
- selector
- selecting
- selection
- selective
- selectman
- selectron
- select all
- select row
- selectable
- selectance
- selectness
- select (vs)
- select line
- select page
- selectively
- selectivity
- selectwoman
- select chart
- select drive
- select files
- select pulse
- select table
- selector rod
- select column
- select record
- select region
- selected area
- selected code
- selected item
- selection bar
- selection net
- selector code
- selector fork
- selector mode
- select special
- selected chunk
- selected class
- selecting text
- selection hook
- selection list
- selection menu
- selection rule
- selection sort
- selection time
- selection type
- selective dump
- selective rule