selected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selected.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selected
* kỹ thuật
toán & tin:
được chọn
được chọn, được lựa
được lựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
selected
chosen in preference to another
Antonyms: unselected
Similar:
choose: pick out, select, or choose from a number of alternatives
Take any one of these cards
Choose a good husband for your daughter
She selected a pair of shoes from among the dozen the salesgirl had shown her
Từ liên quan
- selected
- selected area
- selected code
- selected item
- selected chunk
- selected class
- selected bidder
- selected object
- selected command
- selected quality
- selected materials
- selected parameter
- selected cultivation
- selected data series
- selected executable test suite
- selected executable test suite (sets)
- selected area electron diffraction (saed)