selected data series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selected data series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selected data series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selected data series.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selected data series
* kỹ thuật
toán & tin:
nhóm dữ liệu được lựa chọn
Từ liên quan
- selected
- selected area
- selected code
- selected item
- selected chunk
- selected class
- selected bidder
- selected object
- selected command
- selected quality
- selected materials
- selected parameter
- selected cultivation
- selected data series
- selected executable test suite
- selected executable test suite (sets)
- selected area electron diffraction (saed)