selected bidder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selected bidder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selected bidder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selected bidder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selected bidder
* kỹ thuật
người trúng thầu
xây dựng:
nhà thầu trúng thầu
Từ liên quan
- selected
- selected area
- selected code
- selected item
- selected chunk
- selected class
- selected bidder
- selected object
- selected command
- selected quality
- selected materials
- selected parameter
- selected cultivation
- selected data series
- selected executable test suite
- selected executable test suite (sets)
- selected area electron diffraction (saed)