selected materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selected materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selected materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selected materials.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selected materials
* kinh tế
vật liệu tinh tuyển
Từ liên quan
- selected
- selected area
- selected code
- selected item
- selected chunk
- selected class
- selected bidder
- selected object
- selected command
- selected quality
- selected materials
- selected parameter
- selected cultivation
- selected data series
- selected executable test suite
- selected executable test suite (sets)
- selected area electron diffraction (saed)