selected executable test suite (sets) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selected executable test suite (sets) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selected executable test suite (sets) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selected executable test suite (sets).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selected executable test suite (sets)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ máy đo có thể tiến hành theo lựa chọn
Từ liên quan
- selected
- selected area
- selected code
- selected item
- selected chunk
- selected class
- selected bidder
- selected object
- selected command
- selected quality
- selected materials
- selected parameter
- selected cultivation
- selected data series
- selected executable test suite
- selected executable test suite (sets)
- selected area electron diffraction (saed)