pick out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pick out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pick out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pick out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pick out

    Similar:

    choose: pick out, select, or choose from a number of alternatives

    Take any one of these cards

    Choose a good husband for your daughter

    She selected a pair of shoes from among the dozen the salesgirl had shown her

    Synonyms: take, select

    spot: detect with the senses

    The fleeing convicts were picked out of the darkness by the watchful prison guards

    I can't make out the faces in this photograph

    Synonyms: recognize, recognise, distinguish, discern, make out, tell apart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).