picking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picking.

Từ điển Anh Việt

  • picking

    /'pikiɳ/

    * danh từ

    sự cuốc, sự đào, sự khoét

    sự hái (hoa, quả)

    sự mổ (thóc...)

    sự nhặt (rau...)

    sự nhổ (lông...)

    sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp

    picking and stealing: sự ăn cắp vặt

    sự chọn lựa

    (số nhiều) đồ nhặt mót được

    (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa

    (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • picking

    * kỹ thuật

    chọn lọc

    sự cuốc

    sự lựa chọn

    sự sàng lọc

    dệt may:

    sự cạo lông

    sự hái bông

    sự lao thoi

    sự nhặt len

    sự phóng sợi ngang

    sự tạo tuyết

    xây dựng:

    sự chọn (đá)

    sự chọn đá

    sự cuốc đất

    sự khét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • picking

    the quantity of a crop that is harvested

    he sent the first picking of berries to the market

    it was the biggest peach pick in years

    Synonyms: pick

    the act of picking (crops or fruit or hops etc.)

    Similar:

    pick: select carefully from a group

    She finally picked her successor

    He picked his way carefully

    pick: look for and gather

    pick mushrooms

    pick flowers

    Synonyms: pluck, cull

    blame: harass with constant criticism

    Don't always pick on your little brother

    Synonyms: find fault, pick

    pick: provoke

    pick a fight or a quarrel

    pick: remove in small bits

    pick meat from a bone

    clean: remove unwanted substances from, such as feathers or pits

    Clean the turkey

    Synonyms: pick

    pick: pilfer or rob

    pick pockets

    foot: pay for something

    pick up the tab

    pick up the burden of high-interest mortgages

    foot the bill

    Synonyms: pick

    pluck: pull lightly but sharply with a plucking motion

    he plucked the strings of his mandolin

    Synonyms: plunk, pick

    pick: attack with or as if with a pickaxe of ice or rocky ground, for example

    Pick open the ice

    Synonyms: break up

    peck: hit lightly with a picking motion

    Synonyms: pick, beak

    nibble: eat intermittently; take small bites of

    He pieced at the sandwich all morning

    She never eats a full meal--she just nibbles

    Synonyms: pick, piece