find fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

find fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm find fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của find fault.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • find fault

    Similar:

    blame: harass with constant criticism

    Don't always pick on your little brother

    Synonyms: pick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).