finding of fact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finding of fact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finding of fact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finding of fact.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • finding of fact

    Similar:

    verdict: (law) the findings of a jury on issues of fact submitted to it for decision; can be used in formulating a judgment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).