verdict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verdict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verdict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verdict.
Từ điển Anh Việt
verdict
/'və:dikt/
* danh từ
(pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết
an open verdict: một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
verdict of not guilty: sự tuyên án vô tội
partial verdict: sự tuyên án có tội một phần
to return a verdict: tuyên án
sự quyết định, sự nhận định; dư luận
popular verdict: sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verdict
(law) the findings of a jury on issues of fact submitted to it for decision; can be used in formulating a judgment
Synonyms: finding of fact