find oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

find oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm find oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của find oneself.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • find oneself

    accept and make use of one's personality, abilities, and situation

    My son went to Berkeley to find himself

    Synonyms: find

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).