picknicker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
picknicker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picknicker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picknicker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
picknicker
Similar:
picnicker: a person who is picnicking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).