picklock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picklock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picklock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picklock.

Từ điển Anh Việt

  • picklock

    /'pikld/

    * danh từ

    thợ mở ổ khoá

    kẻ nạy ổ khoá

    cái nạy ổ khoá