pickled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pickled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pickled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pickled.

Từ điển Anh Việt

  • pickled

    /'pikld/

    * tính từ

    giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)

    (từ lóng) say rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pickled

    (used of foods) preserved in a pickling liquid

    Similar:

    pickle: preserve in a pickling liquid