pickled meat tierce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pickled meat tierce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pickled meat tierce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pickled meat tierce.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pickled meat tierce
* kinh tế
thùng chứa thịt lợn ướp muối