pick-a-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pick-a-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pick-a-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pick-a-back.

Từ điển Anh Việt

  • pick-a-back

    /'pikəbæk/

    * phó từ

    trên lưng (cõng, vác); trên vai (đội, kiệu)

    to carry a child pick-a-back: cõng một đứa bé trên lưng, kiệu một đứa bé trên vai