discern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discern.

Từ điển Anh Việt

  • discern

    /di'sə:n/

    * động từ

    nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...)

    (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt

    to discern good and bad; to discern good from bad; to discern between good and bad: phân biệt tốt xấu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discern

    * kinh tế

    nhận thức

    * kỹ thuật

    phân biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet