discern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discern.
Từ điển Anh Việt
discern
/di'sə:n/
* động từ
nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...)
(từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt
to discern good and bad; to discern good from bad; to discern between good and bad: phân biệt tốt xấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discern
* kinh tế
nhận thức
* kỹ thuật
phân biệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discern
Similar:
spot: detect with the senses
The fleeing convicts were picked out of the darkness by the watchful prison guards
I can't make out the faces in this photograph
Synonyms: recognize, recognise, distinguish, pick out, make out, tell apart