discerning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discerning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discerning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discerning.
Từ điển Anh Việt
discerning
/di'sə:niɳ/
* tính từ
nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discerning
having or revealing keen insight and good judgment
a discerning critic
a discerning reader
Antonyms: undiscerning
unobtrusively perceptive and sympathetic
a discerning editor
a discreet silence
Synonyms: discreet
able to make or detect effects of great subtlety; sensitive
discerning taste
a discerning eye for color
Similar:
spot: detect with the senses
The fleeing convicts were picked out of the darkness by the watchful prison guards
I can't make out the faces in this photograph
Synonyms: recognize, recognise, distinguish, discern, pick out, make out, tell apart
apprehensive: quick to understand
a kind and apprehensive friend"- Nathaniel Hawthorne