discreet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discreet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discreet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discreet.

Từ điển Anh Việt

  • discreet

    /dis'kri:t/

    * tính từ

    thận trọng, dè dặt; kín đáo (trong cách ăn nói)

    biết suy xét, khôn ngoan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discreet

    marked by prudence or modesty and wise self-restraint

    his trusted discreet aide

    a discreet, finely wrought gold necklace

    Antonyms: indiscreet

    Similar:

    discerning: unobtrusively perceptive and sympathetic

    a discerning editor

    a discreet silence

    circumspect: heedful of potential consequences

    circumspect actions

    physicians are now more circumspect about recommending its use

    a discreet investor