discreetly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discreetly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discreetly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discreetly.
Từ điển Anh Việt
discreetly
* phó từ
thận trọng, kín đáo, dè dặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discreetly
with discretion; prudently and with wise self-restraint
I sent for the sergeant of the platoon both men were in and asked him to try to find out discreetly what lay behind this
Antonyms: indiscreetly