indiscreetly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indiscreetly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indiscreetly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indiscreetly.

Từ điển Anh Việt

  • indiscreetly

    * phó từ

    hớ hênh, không thận trọng, không kín đáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indiscreetly

    without discretion or wisdom or self-restraint

    she inquired indiscreetly after the state of his health

    Antonyms: discreetly